Phát triển du lịch xanh là xu hướng tất yếu trong bối cảnh biến đổi khí hậu và Việt Nam không phải ngoại lệ. Với tài nguyên thiên nhiên đa dạng và tiềm năng du lịch phong phú, du lịch xanh không chỉ là cơ hội để Việt Nam khẳng định vị thế mà còn là con đường bền vững cho tương lai. Tuy nhiên, hiện nay Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức trong quá trình tổ chức thực hiện. Vì vậy, đòi hỏi cần nghiên cứu, đánh giá những thách thức nội tại, tìm hiểu những mô hình thành công, rút ra những bài học kinh nghiệm để từ đó đề xuất những giải pháp khả thi nhằm phát triển du lịch xanh theo hướng bền vững.
Chiều Tam Cốc. Ảnh: Ninh Mạnh Khang
1. Đặt vấn đề
Quan niệm về du lịch xanh là hình thức du lịch nhấn mạnh vào sự bền vững, giảm thiểu tác động tiêu cực đến thiên nhiên và văn hóa địa phương, đồng thời mang lại lợi ích kinh tế - xã hội cho cộng đồng.
Theo Tổ chức Du lịch Thế giới (2017), du lịch xanh là các hoạt động du lịch nhằm đáp ứng nhu cầu của du khách hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai, tập trung vào việc bảo vệ môi trường, hỗ trợ cộng đồng địa phương và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên. Khái niệm này nhấn mạnh tính bền vững, đặt trọng tâm vào sự cân bằng giữa phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường và lợi ích xã hội, phù hợp với mục tiêu phát triển bền vững toàn cầu.
Với Việt Nam, một quốc gia sở hữu đường bờ biển dài hơn 3.260 km, hệ sinh thái đa dạng từ rừng nhiệt đới, ruộng bậc thang Tây Bắc đến đồng bằng sông Cửu Long trù phú, du lịch xanh không chỉ là xu hướng mà còn là cơ hội vàng để khẳng định vị thế trên bản đồ du lịch thế giới. Tuy nhiên, bên cạnh tiềm năng to lớn, Việt Nam đang đối mặt với hàng loạt thách thức nghiêm trọng trong việc hiện thực hóa mô hình du lịch xanh, từ cơ sở hạ tầng chưa đáp ứng tiêu chuẩn, nhận thức hạn chế của du khách và doanh nghiệp, áp lực từ đô thị hóa, thiếu chính sách hỗ trợ, đến những rủi ro từ biến đổi khí hậu.
2. Một số thách thức phát triển du lịch xanh ở Việt Nam
Thứ nhất, cơ sở hạ tầng du lịch chưa đáp ứng tiêu chuẩn xanh.Một trong những thách thức lớn nhất đối với du lịch xanh tại Việt Nam là cơ sở hạ tầng du lịch chưa đáp ứng được các tiêu chuẩn bền vững, đặc biệt trong lĩnh vực giao thông. Du lịch xanh đòi hỏi các phương tiện vận chuyển phải giảm thiểu khí thải carbon và sử dụng năng lượng tái tạo, nhưng thực tế tại nhiều khu du lịch nổi tiếng của Việt Nam lại cho thấy sự lạc hậu đáng lo ngại. Không chỉ giao thông, các cơ sở lưu trú và tiện ích công cộng tại nhiều điểm du lịch cũng chưa đáp ứng tiêu chuẩn xanh. Bên cạnh đó, hệ thống xử lý chất thải tại các điểm du lịch cũng là một điểm yếu lớn.
Thứ hai, nhận thức và hành vi thiếu ý thức về du lịch xanh.Đây là nhận thức và hành vi thiếu ý thức về du lịch xanh từ cả du khách lẫn doanh nghiệp du lịch - những nhân tố trực tiếp quyết định sự thành công của mô hình này. Tại Việt Nam, vấn đề xả rác bừa bãi và thiếu tôn trọng môi trường vẫn là thực trạng nhức nhối ở nhiều điểm đến. Không chỉ du khách, nhiều doanh nghiệp du lịch tại Việt Nam cũng chưa thực sự quan tâm đến các tiêu chuẩn xanh, ưu tiên lợi nhuận ngắn hạn hơn là đầu tư bền vững. Nguyên nhân sâu xa của vấn đề này nằm ở sự thiếu hụt các chương trình giáo dục và truyền thông về du lịch xanh. Trong khi các quốc gia như Úc hay Nhật Bản thường xuyên tổ chức các chiến dịch nâng cao nhận thức như “Leave No Trace” (Không để lại dấu vết) hay phát động phong trào du lịch không nhựa, Việt Nam vẫn chưa có những chương trình tương tự mang tính quốc gia.
Thứ ba, áp lực từ đô thị hóa và phát triển kinh tế thiếu bền vững.Áp lực từ đô thị hóa và phát triển kinh tế thiếu bền vững đang đe dọa trực tiếp đến các tài nguyên thiên nhiên là nền tảng của du lịch xanh tại Việt Nam. Với tỷ lệ đô thị hóa tăng từ 30,5% năm 2010 lên gần 40% vào năm 2023 (Ngân hàng Thế giới, 2023), quá trình này kéo theo sự mở rộng của các khu công nghiệp, khu nghỉ dưỡng và cơ sở hạ tầng đô thị, làm thu hẹp diện tích rừng và phá hủy các hệ sinh thái tự nhiên. Điển hình tại các khu vực ven biển, áp lực từ đô thị hóa càng rõ rệt hơn như Đà Nẵng, Nha Trang, Phú Quốc... Xung đột lợi ích giữa du lịch xanh và các ngành kinh tế khác như công nghiệp, nông nghiệp cũng là một vấn đề đáng lo ngại. Tại Đồng bằng sông Cửu Long, việc mở rộng nuôi trồng thủy sản và sản xuất nông nghiệp đã làm gia tăng ô nhiễm nguồn nước từ phân bón, thuốc trừ sâu, ảnh hưởng đến các khu vực du lịch sinh thái.
Thứ tư, thiếu chính sách và nguồn lực hỗ trợ du lịch xanh.Sự thiếu hụt chính sách và nguồn lực hỗ trợ là một thách thức lớn khác trong việc phát triển du lịch xanh tại Việt Nam. Du lịch xanh đòi hỏi một khung pháp lý rõ ràng, các chương trình tài trợ và sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan, nhưng thực tế tại Việt Nam cho thấy sự thiếu sót đáng kể. Chiến lược phát triển du lịch Việt Nam đến năm 2030 đã đề cập đến du lịch bền vững, nhưng chưa đưa ra kế hoạch hành động chi tiết cho du lịch xanh, chẳng hạn như ưu đãi thuế cho doanh nghiệp sử dụng năng lượng tái tạo, hỗ trợ tài chính cho cộng đồng địa phương xây dựng mô hình CBT xanh, hay quy định cụ thể về xử lý chất thải tại các điểm du lịch. Theo đánh giá của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch (2022), chỉ 5% ngân sách dành cho du lịch được phân bổ cho các dự án bền vững, trong khi phần lớn tập trung vào quảng bá và phát triển cơ sở hạ tầng truyền thống.
Tại các khu vực tiềm năng như Phong Nha - Kẻ Bàng (Quảng Bình), các dự án bảo tồn và phát triển du lịch xanh vẫn chủ yếu dựa vào sự hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế như WWF hay IUCN, thay vì nguồn lực trong nước. Báo cáo của Ban Quản lý Vườn Quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng (2023) cho thấy, dù lượng khách tăng 15% mỗi năm (đạt 900.000 lượt vào 2022), chỉ 10% cơ sở lưu trú tại đây áp dụng các biện pháp xanh như sử dụng năng lượng mặt trời hay tái chế nước thải, do thiếu kinh phí và hướng dẫn kỹ thuật từ chính quyền. Trong khi đó, các quốc gia như Thái Lan đã triển khai chương trình “Thailand Green Tourism Fund” với ngân sách hàng trăm triệu baht mỗi năm để hỗ trợ doanh nghiệp và cộng đồng phát triển du lịch xanh. Sự phụ thuộc vào nguồn lực bên ngoài không chỉ làm chậm tiến độ mà còn khiến Việt Nam thiếu tính chủ động trong việc xây dựng mô hình du lịch xanh phù hợp với đặc thù địa phương.
Việt Nam còn thiếu đội ngũ nhân lực chất lượng cao để triển khai du lịch xanh. Theo Tổng cục Du lịch Việt Nam (2022), chỉ 20% lao động trong ngành du lịch được đào tạo bài bản về quản lý du lịch bền vững, trong khi các kỹ năng như sử dụng công nghệ xanh, thiết kế tour sinh thái hay giao tiếp với khách quốc tế về các vấn đề môi trường còn rất hạn chế. Sự thiếu hụt này đòi hỏi Việt Nam phải đầu tư mạnh mẽ hơn vào giáo dục và đào tạo, nhưng hiện tại, nguồn lực cho lĩnh vực này vẫn còn quá hạn chế.
Thứ năm, biến đổi khí hậu và thiên tai.Biến đổi khí hậu và thiên tai là thách thức cuối cùng nhưng không kém phần nghiêm trọng đối với du lịch xanh tại Việt Nam. Là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề nhất từ biến đổi khí hậu, Việt Nam phải đối mặt với nước biển dâng, xâm nhập mặn và thời tiết cực đoan, ảnh hưởng trực tiếp đến các điểm du lịch. Theo báo cáo của Bộ Tài nguyên và Môi trường (2023), mực nước biển tại Việt Nam đã tăng trung bình 3,5 mm/năm trong thập kỷ qua, đe dọa các khu vực ven biển như Phú Quốc, Cần Giờ và Hội An. Tại Đồng bằng sông Cửu Long, xâm nhập mặn và sụt lún đất đã làm giảm 30% diện tích đất canh tác và rừng ngập mặn trong vòng 10 năm qua Sự suy giảm này không chỉ làm mất đi tài nguyên du lịch mà còn đe dọa sinh kế của hàng triệu người dân phụ thuộc vào các hoạt động liên quan. Tại miền Trung, các cơn bão và lũ lụt ngày càng khốc liệt cũng gây thiệt hại nặng nề cho du lịch xanh. Khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu của ngành du lịch Việt Nam vẫn còn rất hạn chế. Trong khi các quốc gia như Hà Lan đã xây dựng hệ thống đê chắn sóng và các khu du lịch nổi để đối phó với nước biển dâng, Việt Nam vẫn chủ yếu ứng phó thụ động thông qua cứu trợ và khắc phục hậu quả.
Ảnh minh họa mùa cấy. Tác giả: Nguyễn Công Hưng
3. Một số mô hình tổ chức hiệu quả du lịch xanh tại Việt Nam
3.1. Mô hình du lịch cộng đồng tại Mai Châu (Hòa Bình)
Mai Châu là một trong những điểm đến nổi bật về du lịch xanh ở miền Bắc Việt Nam. Các bản làng như Lác, Poom Coọng đã phát triển mô hình du lịch cộng đồng, kết hợp giữa lưu trú tại nhà sàn truyền thống của người Thái, trải nghiệm văn hóa (múa sạp, ẩm thực địa phương) và tham gia các hoạt động thân thiện môi trường như đi bộ, đạp xe qua ruộng lúa và rừng tre. Theo Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Hòa Bình (2022), Mai Châu đón hơn 300.000 lượt khách mỗi năm, trong đó 70% tham gia các hoạt động du lịch xanh. Người dân địa phương trực tiếp vận hành homestay, tạo thu nhập ổn định, giảm phụ thuộc vào khai thác tài nguyên rừng. Rác thải nhựa được giảm thiểu nhờ chính sách khuyến khích du khách sử dụng bình nước tái chế và túi vải. Sự tham gia tích cực của cộng đồng trong quản lý du lịch, kết hợp bảo tồn văn hóa dân tộc Thái với bảo vệ cảnh quan thiên nhiên là bài học về cách phát triển du lịch xanh không chỉ dựa vào doanh nghiệp mà còn từ chính người dân. Việt Nam có thể nhân rộng mô hình này ở các vùng dân tộc thiểu số khác như Tây Bắc, Tây Nguyên, bằng cách trao quyền cho cộng đồng và xây dựng sản phẩm du lịch gắn với bản sắc địa phương.
3.2. Đô thị xanh Hội An (Quảng Nam)
Hội An là một điển hình về phát triển du lịch xanh đô thị tại Việt Nam. Thành phố này đã triển khai nhiều sáng kiến như “Phố cổ không rác thải nhựa” (ra mắt năm 2022), sử dụng xe đạp và xe điện thay cho xe máy trong khu vực trung tâm và tổ chức các tour sinh thái tại làng rau Trà Quế, rừng dừa Bảy Mẫu. Theo UBND TP. Hội An (2023), lượng rác thải nhựa giảm 60% trong khu phố cổ sau 2 năm thực hiện chương trình. Hội An đón hơn 2 triệu lượt khách trong năm 2023, với 40% tham gia các tour xanh như chèo thuyền thúng tại rừng dừa hoặc học làm nông tại Trà Quế. Thành phố được chọn làm chủ đề “Quảng Nam - Điểm đến du lịch xanh” cho Năm Du lịch Quốc gia 2022, khẳng định vị thế tiên phong. Hội An cho thấy du lịch xanh không chỉ giới hạn ở các khu vực thiên nhiên mà còn có thể áp dụng tại đô thị, kết hợp giữa bảo tồn di sản văn hóa và bảo vệ môi trường. Các đô thị du lịch khác như Huế, Nha Trang, Đà Lạt có thể học hỏi cách tích hợp phương tiện giao thông xanh và sản phẩm du lịch sinh thái để giảm áp lực lên cơ sở hạ tầng và môi trường.
3.3. Đảo xanh Cô Tô (Quảng Ninh)
Huyện đảo Cô Tô đã triển khai mô hình du lịch xanh với quy định cấm mang túi nilon và chai nhựa dùng một lần lên đảo từ năm 2021. Các cơ sở lưu trú sử dụng năng lượng mặt trời và du khách được khuyến khích tham gia các hoạt động như dọn rác bãi biển, trồng cây xanh. Theo Sở Tài nguyên và Môi trường Quảng Ninh (2023), lượng rác thải nhựa trên đảo giảm 75% sau 3 năm thực hiện. Cô Tô đón hơn 250.000 lượt khách năm 2023, với 60% tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường, nâng cao nhận thức cộng đồng. Mô hình này được Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch đánh giá cao trong Chương trình Hành động Du lịch Xanh 2023-2025. Cô Tô là ví dụ điển hình về cách một địa phương đảo nhỏ có thể phát triển du lịch xanh nhờ chính sách quyết liệt và sự đồng thuận của cộng đồng. Các khu vực đảo như Phú Quốc (Kiên Giang), Cát Bà (Hải Phòng) có thể áp dụng chính sách tương tự, kết hợp giữa quy định pháp lý và giáo dục du khách để bảo vệ hệ sinh thái biển.
3.4. Doanh nghiệp Oxalis Adventure (Quảng Bình)
Oxalis Adventure là một doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực du lịch mạo hiểm và sinh thái tại Vườn Quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng, Quảng Bình. Họ tổ chức các tour khám phá hang động (Sơn Đoòng, Tú Làn) với cam kết bảo vệ môi trường nghiêm ngặt, giới hạn số lượng khách (10 người/tour Sơn Đoòng), không sử dụng nhựa một lần và tái đầu tư lợi nhuận vào bảo tồn thiên nhiên. Theo Ban Quản lý Vườn Quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng (2023), Oxalis đã góp phần giảm 80% rác thải tại các tuyến hang động so với trước khi doanh nghiệp tham gia. Doanh thu từ các tour cao cấp (khoảng 6.000 USD/khách cho Sơn Đoòng) được dùng để hỗ trợ cộng đồng địa phương (xây trường học, đường sá) và bảo tồn đa dạng sinh học. Oxalis được vinh danh trong top các doanh nghiệp du lịch bền vững tại Diễn đàn Du lịch Xanh Việt Nam 2023. Oxalis chứng minh rằng du lịch xanh có thể mang lại lợi nhuận cao nếu kết hợp giữa trải nghiệm độc đáo, quản lý chặt chẽ và trách nhiệm xã hội. Các doanh nghiệp du lịch cần đầu tư vào chất lượng hơn số lượng, áp dụng công nghệ và quy định nghiêm ngặt để bảo vệ tài nguyên, đồng thời tạo giá trị gia tăng cho khách hàng và cộng đồng.
3.5. Mô hình farmstay tại Đà Lạt (Lâm Đồng)
Các farmstay như The Wilder Nest Tà Nung, Lá Farmstay tại Đà Lạt đã phát triển mô hình du lịch xanh kết hợp nông nghiệp hữu cơ. Du khách được trải nghiệm trồng rau sạch, thu hoạch trái cây và nghỉ dưỡng trong không gian sử dụng vật liệu tái chế, năng lượng mặt trời. Theo Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Lâm Đồng (2022), mô hình farmstay đóng góp 15% tổng doanh thu du lịch sinh thái của tỉnh, với hơn 100 cơ sở hoạt động hiệu quả. Các farmstay giảm sử dụng điện lưới tới 70% nhờ năng lượng tái tạo và khuyến khích du khách tham gia tái chế, giảm rác thải nhựa xuống dưới 10% so với khách sạn truyền thống. Thu nhập của nông dân địa phương tăng thêm 3-5 triệu đồng/tháng nhờ bán sản phẩm hữu cơ trực tiếp cho du khách. Mô hình này kết hợp thành công giữa du lịch và nông nghiệp xanh, tạo ra trải nghiệm gần gũi thiên nhiên và hỗ trợ sinh kế cho người dân. Việt Nam có thể mở rộng farmstay tại các vùng nông thôn như Đồng bằng sông Cửu Long, Tây Nguyên, tận dụng lợi thế nông nghiệp để phát triển du lịch bền vững.
Những mô hình, địa phương và doanh nghiệp nêu trên đều là những điểm sáng trong phát triển du lịch xanh tại Việt Nam hiện nay. Mai Châu và Hội An thể hiện sức mạnh của cộng đồng và quản lý địa phương; Oxalis Adventure là minh chứng cho vai trò của doanh nghiệp tư nhân trong việc kết hợp lợi nhuận với trách nhiệm xã hội; farmstay Đà Lạt và Cô Tô cho thấy khả năng sáng tạo và thích ứng của các mô hình nhỏ nhưng hiệu quả. Điểm chung của các trường hợp này là sự cam kết bảo vệ môi trường, nâng cao nhận thức và mang lại lợi ích kinh tế - xã hội bền vững. Việt Nam nên nhân rộng các mô hình này bằng cách khuyến khích hợp tác công-tư để đầu tư vào cơ sở hạ tầng xanh, ban hành tiêu chuẩn du lịch xanh quốc gia, áp dụng cho cả doanh nghiệp và cộng đồng, tăng cường truyền thông để lan tỏa các câu chuyện thành công, từ đó tạo động lực cho các địa phương khác.
Du lịch cộng đồng tại Thôn Lũng Cẩm, Hà Giang. Ảnh: Thế Phi
4. Một số giải pháp phát triển du lịch xanh tại Việt Nam
Du lịch xanh không chỉ là xu hướng tất yếu mà còn là chiến lược quan trọng để Việt Nam phát triển bền vững, tận dụng tiềm năng thiên nhiên và văn hóa phong phú trong bối cảnh biến đổi khí hậu và áp lực từ đô thị hóa ngày càng gia tăng. Tuy nhiên, như đã phân tích, Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức lớn như cơ sở hạ tầng lạc hậu, nhận thức hạn chế, chính sách yếu kém và tác động của thiên tai. Để vượt qua những rào cản này và thúc đẩy du lịch xanh trong thời gian tới, Việt Nam cần triển khai các giải pháp đồng bộ, từ nâng cấp hạ tầng, nâng cao nhận thức, đến xây dựng chính sách hỗ trợ và ứng phó với biến đổi khí hậu. Dưới đây là một số giải pháp gợi mở, được thiết kế để phù hợp với thực trạng và tiềm năng của Việt Nam, nhằm biến du lịch xanh thành động lực kinh tế - xã hội trong tương lai gần.
4.1. Đầu tư và nâng cấp cơ sở hạ tầng du lịch xanh
Phát triển hệ thống giao thông thân thiện với môi trường. Để thúc đẩy du lịch xanh, Việt Nam cần ưu tiên đầu tư vào các phương tiện giao thông thân thiện với môi trường, giảm thiểu khí thải carbon và ô nhiễm tại các điểm du lịch. Tại Vịnh Hạ Long, nơi hàng nghìn tàu thuyền chạy bằng nhiên liệu hóa thạch đang gây ô nhiễm nghiêm trọng, chính quyền có thể triển khai chương trình thay thế dần bằng tàu điện hoặc tàu chạy bằng năng lượng mặt trời. Theo nghiên cứu của Trường Đại học Hàng hải Việt Nam (2021), chi phí đầu tư ban đầu cho một tàu nhỏ chạy năng lượng mặt trời khoảng 500 triệu đồng, nhưng chi phí vận hành thấp hơn 30% so với tàu diesel trong dài hạn. Chính phủ có thể hỗ trợ doanh nghiệp thông qua các khoản vay ưu đãi hoặc trợ cấp 50% chi phí ban đầu, lấy ví dụ từ mô hình Thái Lan với chương trình “Green Transport Initiative” - nơi các tàu du lịch tại Krabi được chuyển đổi sang năng lượng sạch với sự tài trợ từ chính phủ. Tại các thành phố du lịch như Hà Nội, Đà Nẵng, việc mở rộng xe buýt điện hoặc xe đạp công cộng cũng là giải pháp khả thi, vừa giảm khí thải vừa khuyến khích du khách trải nghiệm theo cách bền vững.
Xây dựng cơ sở lưu trú xanh. Cơ sở lưu trú là yếu tố cốt lõi trong du lịch xanh và Việt Nam cần khuyến khích các khách sạn, homestay áp dụng các tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu chất thải. Tại Đà Lạt, chính quyền địa phương có thể khởi động chương trình “Green Hotel Certification” (Chứng nhận Khách sạn Xanh), yêu cầu các cơ sở sử dụng hệ thống nước nóng bằng năng lượng mặt trời, đèn LED tiết kiệm điện và vật liệu xây dựng tái chế. Hiện chỉ 10% khách sạn tại Đà Lạt đạt tiêu chuẩn xanh, nhưng nếu áp dụng chính sách ưu đãi thuế hoặc hỗ trợ kỹ thuật, con số này có thể tăng lên 50% trong 5 năm tới. Học từ Costa Rica - nơi 70% cơ sở lưu trú đạt chứng nhận Certification for Sustainable Tourism (CST) - Chứng nhận Du lịch Bền vững, Việt Nam có thể hợp tác với các tổ chức quốc tế như Green Key để thiết kế tiêu chuẩn phù hợp và đào tạo nhân sự. Tại các vùng nông thôn như Sa Pa, việc khuyến khích homestay sử dụng điện mặt trời hoặc hệ thống xử lý nước thải sinh học cũng giúp giảm áp lực lên lưới điện quốc gia và bảo vệ môi trường địa phương.
Cải thiện hệ thống xử lý chất thải. Vấn đề rác thải tại các điểm du lịch như Phú Quốc hay Cửa Lò đòi hỏi hệ thống xử lý hiện đại và hiệu quả. Việt Nam có thể học từ Thụy Điển, nơi 99% rác thải được tái chế hoặc chuyển hóa thành năng lượng (Eurostat, 2022), để xây dựng các nhà máy xử lý rác nhỏ tại các khu du lịch. Tại Phú Quốc, nơi mỗi ngày thải ra hơn 20 tấn rác, chính quyền có thể đầu tư vào hệ thống phân loại rác tại nguồn, kết hợp với các trạm tái chế nhựa và ủ phân hữu cơ. Đồng thời, lắp đặt thêm thùng rác phân loại tại các bãi biển và khu tham quan, kèm theo biển hướng dẫn cụ thể, là cách đơn giản nhưng hiệu quả để giảm ô nhiễm. Chính phủ cũng nên áp dụng chính sách “trả phí theo lượng rác” cho các doanh nghiệp du lịch, khuyến khích họ giảm thiểu chất thải ngay từ đầu, từ đó tạo động lực xây dựng một hệ thống hạ tầng xanh toàn diện.
Ảnh minh họa du lịch đồng quê. Tác giả: Trần Cao Bảo
4.2. Nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi cộng đồng
Tăng cường giáo dục về du lịch xanh. Nâng cao nhận thức là yếu tố then chốt để thúc đẩy du lịch xanh và giáo dục cần được triển khai từ cộng đồng đến du khách. Tại các trường học, Việt Nam nên lồng ghép nội dung về bảo vệ môi trường và du lịch bền vững vào chương trình giảng dạy, đặc biệt ở các địa phương có tiềm năng du lịch như Quảng Nam, Lào Cai. Một khảo sát của Trung tâm Giáo dục Môi trường Việt Nam (2022) cho thấy chỉ 30% người dân đô thị hiểu rõ khái niệm du lịch xanh, nên việc tổ chức các lớp học cộng đồng về tái chế, tiết kiệm năng lượng và bảo tồn văn hóa là cần thiết. Học từ Nhật Bản với chiến dịch “Eco-School”, Việt Nam có thể triển khai chương trình “Green Tourism Ambassadors” (Đại sứ Du lịch Xanh), đào tạo học sinh và sinh viên trở thành hướng dẫn viên tuyên truyền tại các điểm du lịch, vừa giáo dục thế hệ trẻ vừa lan tỏa thông điệp đến du khách.
Phát động chiến dịch truyền thông. Truyền thông đại chúng đóng vai trò quan trọng trong việc thay đổi hành vi. Chính phủ và các tổ chức du lịch cần phối hợp với truyền hình, báo chí và mạng xã hội để phát động các chiến dịch như “Du lịch không rác” hoặc “Check-in Xanh”. Tại Hội An, nơi sông Hoài thường xuyên ô nhiễm do đèn hoa đăng, một chiến dịch yêu cầu du khách sử dụng đèn làm từ vật liệu phân hủy sinh học có thể giảm 50% lượng rác thải, dựa trên kinh nghiệm từ lễ hội đèn lồng Chiang Mai (Thái Lan). Sử dụng các nền tảng như TikTok, Instagram để kêu gọi giới trẻ tham gia thử thách “Du lịch Xanh 24h” - ghi lại hành trình không dùng nhựa, không xả rác - cũng là cách hiệu quả để tạo phong trào. Các công ty lữ hành như Vietravel có thể tham gia bằng cách tặng voucher cho du khách thực hiện hành vi xanh, khuyến khích sự thay đổi từ cả phía cung và cầu.
Khuyến khích sự tham gia của cộng đồng địa phương. Cộng đồng địa phương là trung tâm của du lịch xanh và Việt Nam cần trao quyền để họ tham gia tích cực hơn. Tại Quảng Nam, mô hình du lịch cộng đồng ở làng Bhờ Hoòng đã thành công nhờ sự hỗ trợ của ILO, với doanh thu tăng 20% mỗi năm (ILO, 2015). Chính phủ có thể mở rộng mô hình này bằng cách thành lập các hợp tác xã du lịch tại Sa Pa, Mai Châu, nơi người dân tự quản lý homestay, sản xuất thủ công và hướng dẫn tour. Cung cấp các khóa đào tạo miễn phí về kỹ năng quản lý, ngoại ngữ (đặc biệt tiếng Anh và tiếng Trung) và bảo vệ môi trường sẽ giúp họ tự tin hơn trong việc vận hành du lịch xanh. Học tập từ Nepal với mô hình hợp tác xã Annapurna, Việt Nam có thể đảm bảo lợi ích được phân phối công bằng, giảm phụ thuộc vào các doanh nghiệp bên ngoài, từ đó nâng cao ý thức và trách nhiệm của cộng đồng.
4.3. Xây dựng chính sách hỗ trợ và khung pháp lý rõ ràng
Ban hành tiêu chuẩn và quy định cụ thể. Để du lịch xanh phát triển bền vững, Việt Nam cần xây dựng một khung pháp lý rõ ràng với các tiêu chuẩn cụ thể. Chính phủ cần ban hành “Bộ tiêu chí Du lịch xanh Quốc gia”, bao gồm các yêu cầu như giảm 50% khí thải từ phương tiện du lịch, sử dụng tối thiểu 30% năng lượng tái tạo tại cơ sở lưu trú và xử lý 100% chất thải theo tiêu chuẩn môi trường. Các doanh nghiệp đạt tiêu chí này sẽ được cấp chứng nhận và ưu đãi thuế 20-30%. Tại Đà Nẵng, việc áp dụng tiêu chuẩn này cho các tour Sơn Trà có thể khuyến khích doanh nghiệp chuyển sang xe điện và tổ chức các hoạt động bảo tồn, nâng cao chất lượng trải nghiệm du khách.
Thành lập quỹ hỗ trợ du lịch xanh. Nguồn lực tài chính là yếu tố sống còn và Việt Nam nên thành lập “Quỹ Du lịch xanh Quốc gia”, lấy nguồn từ thuế môi trường, đóng góp của doanh nghiệp và viện trợ quốc tế. Quỹ này có thể tài trợ các dự án như xây dựng nhà vệ sinh sinh thái tại Phong Nha - Kẻ Bàng, nơi hiện chỉ 10% cơ sở lưu trú áp dụng biện pháp xanh. Học từ Thái Lan với “Thailand Green Tourism Fund”, quỹ có thể hỗ trợ 50-70% chi phí cho các doanh nghiệp nhỏ chuyển đổi sang mô hình xanh, đồng thời cấp vốn cho cộng đồng địa phương phát triển sản phẩm du lịch bền vững như thủ công từ tre, nứa thay vì nhựa.
Đào tạo nhân lực chuyên sâu. Nhân lực chất lượng cao là động lực thúc đẩy du lịch xanh và Việt Nam cần đầu tư vào đào tạo chuyên sâu. Các trường đại học như Đại học Huế, Đại học Đà Nẵng nên mở các khóa học về quản lý du lịch bền vững, thiết kế tour sinh thái và công nghệ xanh, kết hợp với thực tập tại các điểm đến như Cúc Phương, Cát Tiên. Chính phủ có thể hợp tác với UNWTO hoặc WWF để đưa chuyên gia quốc tế về giảng dạy, nâng cao kỹ năng cho 20% lao động du lịch hiện chưa được đào tạo bài bản. Tại các điểm du lịch, việc tổ chức hội thảo định kỳ cho hướng dẫn viên về bảo tồn đa dạng sinh học sẽ giúp họ truyền tải thông điệp xanh đến du khách hiệu quả hơn, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ.

Du lịch trên dòng sông Nho Quế, Hà Giang. Ảnh: Thế Phi
4.4. Ứng phó với biến đổi khí hậu và thiên tai
Xây dựng cơ sở hạ tầng thích ứng. Biến đổi khí hậu đặt ra yêu cầu cấp bách về cơ sở hạ tầng thích ứng và Việt Nam cần triển khai các giải pháp cụ thể tại các điểm du lịch dễ bị tổn thương. Tại Đồng bằng sông Cửu Long, nơi xâm nhập mặn làm giảm 30% diện tích rừng ngập mặn, chính quyền có thể đầu tư trồng rừng chắn sóng và xây dựng các khu du lịch nổi, học tập từ Hà Lan với hệ thống nhà nổi tại Amsterdam. Tại Phong Nha - Kẻ Bàng, việc gia cố đường vào hang động bằng vật liệu chống sạt lở và xây dựng các trạm cứu hộ nhỏ sẽ giảm thiệt hại từ bão lũ.
Phát triển các tour du lịch thích ứng. Thay vì chỉ tập trung vào các sản phẩm du lịch truyền thống, Việt Nam có thể phát triển các tour thích ứng với biến đổi khí hậu. Tại Hội An, nơi nước biển dâng đe dọa, các tour “Khám phá Hội An thời biến đổi” có thể kết hợp tham quan phố cổ với trải nghiệm trồng rừng ngập mặn, vừa giáo dục du khách vừa góp phần bảo vệ môi trường. Tại miền Trung, các tour “Hành trình sau bão” tại Huế hoặc Quảng Bình có thể tái hiện nỗ lực phục hồi của cộng đồng, kết hợp với hoạt động tái tạo hệ sinh thái, thu hút du khách yêu thích du lịch trách nhiệm. Những sản phẩm này không chỉ đa dạng hóa trải nghiệm mà còn tăng khả năng chống chịu của ngành du lịch trước thiên tai.
Hợp tác quốc tế và chia sẻ kinh nghiệm. Việt Nam nên tăng cường hợp tác với các tổ chức quốc tế như UNDP, WWF để tiếp cận công nghệ và kinh nghiệm ứng phó biến đổi khí hậu. Chẳng hạn, dự án “Green Climate Fund” của UNDP có thể hỗ trợ Việt Nam xây dựng hệ thống cảnh báo sớm tại các điểm du lịch ven biển như Phú Quốc, giảm thiểu rủi ro từ bão và nước biển dâng. Bài học từ Maldives - quốc gia xây dựng các khu nghỉ dưỡng cao cấp với giải pháp chống ngập, Việt Nam có thể áp dụng mô hình nhà nghỉ nổi hoặc bờ kè sinh thái tại Cần Giờ, vừa bảo vệ tài nguyên vừa tạo điểm nhấn du lịch mới. Sự hợp tác này không chỉ mang lại nguồn lực mà còn giúp Việt Nam xây dựng hình ảnh quốc gia tiên phong trong du lịch xanh khu vực.
5. Kết luận
Du lịch xanh là hướng đi tất yếu để Việt Nam phát triển bền vững trong bối cảnh tài nguyên thiên nhiên ngày càng cạn kiệt và áp lực từ biến đổi khí hậu gia tăng. Tuy nhiên, những thách thức như cơ sở hạ tầng lạc hậu, nhận thức hạn chế, đô thị hóa thiếu kiểm soát, chính sách yếu kém và thiên tai đang cản trở nỗ lực của Việt Nam trong việc hiện thực hóa mục tiêu này. Các dẫn chứng từ Vịnh Hạ Long, Sa Pa, Phú Quốc, Phong Nha - Kẻ Bàng hay Đồng bằng sông Cửu Long cho thấy mức độ nghiêm trọng của từng vấn đề, đồng thời nhấn mạnh sự cần thiết của những giải pháp đồng bộ. Thúc đẩy phát triển du lịch xanh tại Việt Nam trong thời gian tới đòi hỏi sự kết hợp giữa đầu tư hạ tầng, nâng cao nhận thức, xây dựng chính sách và ứng phó biến đổi khí hậu. Các giải pháp như phát triển giao thông xanh, giáo dục cộng đồng, ban hành tiêu chuẩn du lịch xanh và xây dựng cơ sở thích ứng không chỉ giải quyết các thách thức hiện tại mà còn tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững. Với tiềm năng thiên nhiên và văn hóa dồi dào, cùng sự quyết tâm từ chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng, Việt Nam hoàn toàn có thể biến du lịch xanh thành động lực kinh tế, bảo vệ môi trường và khẳng định vị thế trên bản đồ du lịch toàn cầu trong tương lai gần.
TS. Đoàn Mạnh Cương,
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành